Bệnh lậu là gì? Con đường lây nhiễm và phương pháp phòng tránh
Ngày đăng: 7.03.2024
Tư vấn y khoa: Bs Đặng Tuấn Trình
Bệnh lậu là gì? Dấu hiệu và sự phát triển của vi khuẩn lậu cầu ở nam và nữ khác nhau thế nào? Lậu ủ bệnh trong bao lâu? Bị bệnh lậu có nguy hiểm không và phát hiện bằng cách nào? Theo dõi bài viết để có câu trả lời.
Mục lục bài viết
Bệnh lậu là gì?
Lậu là bệnh xã hội lây nhiễm qua quan hệ tình dục kém an toàn. Do vi khuẩn Neisseria gonorrhoeae gây ra. Có khả năng lây nhiễm cho cả nam và nữ. Vi khuẩn lậu phát triển mạnh mẽ ở các vùng ấm và ẩm của hệ sinh dục. Bao gồm tử cung, cổ tử cung và ống dẫn trứng ở nữ giới. Ở niệu đạo, mắt, miệng, họng, hậu môn của cả nam và nữ. Bệnh này phổ biến đặc biệt ở nhóm tuổi 15-24.
Người bệnh bị lây nhiễm lậu khi quan hệ tình dục qua đường âm đạo, hậu môn hoặc qua miệng với người bị nhiễm bệnh. Phụ nữ có thai nhiễm lậu cầu nguy cơ cao lây nhiễm cho trẻ trong quá trình sinh. Người đã điều trị bệnh lậu vẫn có thể mắc lại nếu quan hệ không an toàn với người mắc bệnh.
Bệnh lậu có thể được chữa khỏi thông qua điều trị phù hợp theo hướng dẫn của bác sĩ. Nếu không được điều trị, bệnh gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng ở cả nam và nữ.
Ví dụ, ở phụ nữ, việc không điều trị bệnh lậu có thể dẫn đến viêm nhiễm ở khu vực bụng dưới. Biến chứng tắc nghẽn ống dẫn trứng, thai ngoài tử cung, vô sinh và cảm giác đau dai dẳng ở khu vực bụng dưới.
Ở nam giới, bệnh lậu gây đau ống dẫn tinh hoàn, viêm nhiễm bao quanh tinh hoàn, gây ra vô sinh. Trong một số trường hợp hiếm, bệnh có thể lan sang huyết hoặc khớp, đe dọa tính mạng của bệnh nhân. Ngoài ra, không điều trị bệnh lậu cũng có thể tăng nguy cơ mắc hoặc lây truyền HIV/AIDS.
Nguyên nhân gây ra bệnh lậu
Như đã đề cập ở trên, tác nhân gây ra lậu là vi khuẩn Neisseria gonorrhoeae. Đây là vi khuẩn lậu cầu được tìm ra vào năm 1879 bởi nhà khoa học Albert Neisser. Ở môi trường ngoài cơ thể, lậu rất dễ chết, chỉ có thể tồn tại trong một vài phút. Ngược lại trong cơ thể người (37 độ C) là môi trường sống lý tưởng của lậu cầu.
- Lây truyền qua quan hệ tình dục: Đây là nguyên nhân chính gây ra sự lây truyền bệnh lậu. Khoảng 90% trường hợp mắc bệnh lậu xuất phát từ quan hệ tình dục không an toàn. Đặc biệt, người quan hệ cùng lúc với nhiều bạn tình có nguy cơ mắc lậu rất cao. Trong đó phải lưu ý đến gái mại dâm, quan hệ đồng tính luyến ái…
- Lây truyền từ mẹ sang con: Người mẹ mắc bệnh lậu có thể truyền sang cho con qua quá trình sinh nở. Trong quá trình chuyển dạ, thai nhi tiếp xúc với vi khuẩn trong âm đạo của người mẹ, tăng nguy cơ mắc bệnh lậu.
- Lây truyền qua máu: Vi khuẩn lậu có thể tồn tại trong máu của người mắc bệnh. Khi bạn tiếp xúc với máu từ người bệnh hoặc sử dụng chung kim tiêm, khả năng mắc bệnh lậu là rất cao.
- Lây truyền gián tiếp: Vi khuẩn lậu có thể được truyền từ người này sang người khác thông qua các tiếp xúc gián tiếp như sử dụng chung vật dụng cá nhân, chia sẻ quần áo,… Tuy nhiên, vi khuẩn lậu là loại vi khuẩn yếu, nên thường không thể tồn tại ngoài cơ thể và do đó, con đường lây truyền gián tiếp của nó thường hiếm gặp.
Yếu tố tăng nguy cơ nhiễm bệnh
- Quan hệ bừa bãi nhiều người không có giải pháp an toàn.
- Trẻ tuổi (17-24)
- Có tiền sử mắc bệnh lậu trong quá khứ.
- Trước đây đã mắc các bệnh lây truyền qua đường tình dục khác.
Triệu chứng bệnh lậu
Do niệu đạo của nam giới dài hơn, dẫn đến việc bệnh lậu ở nam thường xuất hiện rõ ràng hơn trong giai đoạn cấp tính. Trong khi ở nữ thì triệu chứng thường âm thầm và dễ bỏ qua, tạo điều kiện cho việc lây nhiễm lan rộng.
Biểu hiện bệnh lậu ở nam giới
Biểu hiện của bệnh lậu thường xuất hiện rõ ràng ở khoảng 90% nam giới trong giai đoạn đầu. Một số dấu hiệu bệnh lậu ở nam giới gồm:
- Chảy mủ từ dương vật, mủ thường có màu vàng: Bệnh càng nặng lượng mủ tiết ra càng nhiều.
- Tiểu tiện không bình thường: Cảm giác tiểu nhiều lần trong ngày, đau rát và nóng rát khi tiểu.
- Viêm nhiễm ở mào tinh hoàn: Đối với những nam giới không có triệu chứng ban đầu của bệnh lậu, vi khuẩn lậu lan rộng đến các vùng da xung quanh như bìu và tinh hoàn, gây ra viêm nhiễm.
- Đau hoặc sưng ở lỗ niệu đạo do viêm nhiễm của niệu đạo; xuất tinh kèm theo máu.
Ngoài ra, bệnh lậu ở nam giới cũng có thể gây ra các triệu chứng như mệt mỏi, kiệt sức. Bệnh nhân sẽ bị sốt nhẹ, phát ban, mất cân nặng và mất cân bằng trong cuộc sống.
Biểu hiện bệnh lậu ở nữ giới
Bệnh lậu ở nữ giới có những đặc điểm khác biệt so với nam giới. Vậy làm thế nào để nhận biết bệnh lậu ở nữ giới?
Trong giai đoạn cấp tính, triệu chứng của bệnh lậu ở nữ giới thường diễn ra âm thầm, không rõ ràng. Thống kê cho thấy khoảng 97% số ca không có triệu chứng, chỉ có 3% trường hợp mới có các biểu hiện nhẹ. Một số triệu chứng có thể xuất hiện nhưng thường bị nhầm lẫn với viêm nhiễm phụ khoa hoặc viêm nhiễm bàng quang.
Chỉ khi bệnh diễn biến nặng, các triệu chứng sau mới xuất hiện:
- Dịch âm đạo bất thường, thường có màu trắng và mùi hôi khó chịu.
- Màu đỏ ở lỗ niệu đạo.
- Tiểu nhiều, cảm giác nóng rát hoặc buốt khi tiểu.
- Xuất huyết âm đạo bất thường ngoài kỳ kinh nguyệt.
- Đau bụng, đau lưng, đau ở vùng chậu, đặc biệt là đau khi quan hệ tình dục.
- Trong quá trình kiểm tra, có thể thấy cổ tử cung phù nề, sưng đỏ và có dấu hiệu của vi khuẩn bao gồm mủ và máu.
- Có thể phát sốt.
Ở mọi giới tính
Bất kỳ giới tính nào cũng có thể mắc bệnh lậu ở họng (qua quan hệ tình dục miệng-genital hoặc miệng-hậu môn) hoặc trực tràng (qua quan hệ tình dục hậu môn). Những loại này thường ít phổ biến hơn và có các triệu chứng cụ thể như sau:
- Cảm giác ngứa ngáy, khó chịu, đau nhức và khó nuốt ở họng.
- Ngứa ở hậu môn, tiết dịch, và đau khi đi tiêu.
Thời gian ủ bệnh lậu là bao lâu?
“Thời điểm đối tượng hoàn toàn khỏe mạnh tiếp xúc với vi khuẩn lậu đến lúc triệu chứng biểu hiện ra ngoài có thể cảm nhận được” được xem là thời gian ủ bệnh. Thông thường, bệnh lậu có thời gian ủ khá ngắn, từ 2 đến 5 ngày, có thể kéo dài từ 1 đến 14 ngày.
Thời gian ủ bệnh cũng phụ thuộc vào tình trạng sức khỏe tổng quát và sức đề kháng của người bệnh, sức mạnh của vi khuẩn. Đối với những người có sức đề kháng kém và hệ miễn dịch yếu, thời gian ủ bệnh sẽ ngắn hơn và ngược lại.
Trong thời gian ủ bệnh lậu, bệnh nhân không có triệu chứng nào và có thể lây truyền vi khuẩn lậu cho người khỏe mạnh. Cùng lúc đó, vi khuẩn lậu có thể xâm nhập vào các cơ quan khác như niệu đạo, cổ tử cung, trực tràng và họng.
Các giai đoạn phát triển của bệnh lậu
- Giai đoạn 1: Vi khuẩn xâm nhập vào niệu đạo. Sau 36 giờ, vi khuẩn bắt đầu tấn công cơ thể và phát triển.
- Giai đoạn 2: Vi khuẩn lậu cầu tiếp tục phát triển.
- Giai đoạn 3: Dấu hiệu lâm sàng biểu hiện phát tán ra ngoài.
- Ở nam và nữ, sự phát triển và biểu hiện triệu chứng của bệnh lậu có sự khác biệt.
Quá trình phát triển bệnh lậu ở nam giới
Quá trình phát triển của bệnh: Thời gian ủ bệnh là từ 3 đến 5 ngày. Do niệu đạo nam giới dài hơn gấp 5 lần so với niệu đạo nữ giới. Trong giai đoạn cấp tính, triệu chứng của bệnh lậu ở nam giới thường xuất hiện nhiều hơn.
Biểu hiện: Viêm niệu đạo do bệnh lậu thường đi kèm với triệu chứng mủ chảy từ bên trong niệu đạo, mủ thường có màu xanh, trắng hoặc vàng đặc, tiểu buốt, và có thể gây ra cảm giác đau khi tiểu. Đối với những bệnh nhân bị viêm toàn bộ niệu đạo, có thể xuất hiện cảm giác tiểu buốt, tiểu rắt, sốt và mệt mỏi;
Biến chứng: Viêm mào tinh hoàn, thường xuất hiện với triệu chứng sưng, đỏ, nóng và đau, thường xuyên đi kèm với sốt. Trong trường hợp viêm mào tinh hoàn ở cả hai bên, có thể dẫn đến vô sinh. Ngoài ra, bệnh nhân cũng có nguy cơ mắc viêm tuyến tiền liệt, viêm túi tinh và viêm ống dẫn tinh.
Sự phát triển bệnh lậu ở nữ giới
Quá trình phát triển của bệnh: Niệu đạo của phụ nữ tương đối ngắn so với nam giới, chỉ dài khoảng 3cm, và có nhiều tuyến quanh niệu đạo. Vi khuẩn lậu xâm nhập cơ thể qua niệu đạo gây viêm ở niêm mạc đường tiết niệu. Kích thích các tế bào bạch cầu đa nhân phát triển. Tạo ra mủ trong quá trình viêm và thoát ra ngoài qua đường nước tiểu.
Điều này lý giải cho hiện tượng nước tiểu có màu trắng hoặc vàng, được gọi là tiểu ra mủ. Đa số phụ nữ mắc bệnh lậu không có triệu chứng rõ ràng (hơn 50% trường hợp không có triệu chứng). Dẫn đến việc nhiều bệnh nhân không nhận ra mình bị bệnh lậu và dễ lây nhiễm cho người khác. Một số khác có triệu chứng nhẹ, dễ bị nhầm lẫn với nhiễm trùng âm đạo hoặc bàng quang.
Biểu hiện: Viêm cổ tử cung và niệu đạo do lậu gây ra tiểu buốt, chảy máu âm đạo giữa các chu kỳ kinh nguyệt. Chảy mủ từ niệu đạo hoặc cổ tử cung có màu xanh hoặc vàng đặc, nhiều, có mùi hôi. Bệnh nhân đau khi quan hệ tình dục và đau ở bụng dưới.
Khi kiểm tra, cổ tử cung thường có màu đỏ, phù nề. Chạm vào có thể gây ra chảy máu hoặc mủ từ ống cổ tử cung. Niệu đạo có thể có màu đỏ, chảy mủ hoặc có dịch đục.
Biến chứng: viêm ống trứng, viêm tuyến Skene, viêm buồng trứng, tuyến Bartholin và viêm hố chậu. Gây ra viêm trực tràng, thai ngoài tử cung, viêm hậu môn và vô sinh.
Sự phát triển bệnh lậu ở trẻ em
Do bệnh lậu chủ yếu lây truyền qua quan hệ tình dục không an toàn, nên ảnh hưởng của nó đối với trẻ em là hiếm. Tuy nhiên, trẻ sơ sinh có mẹ mắc bệnh lậu có thể mắc phải viêm kết mạc có mủ (ophthalmia neonatorum) – Một loại bệnh nhiễm trùng màng lót trên bề mặt mắt và mí mắt.
Bệnh này thường xuất hiện từ 2 đến 21 ngày sau khi sinh, khiến mắt trẻ sưng phù, đỏ và có mủ vàng. Nếu không được điều trị kịp thời hoặc điều trị không hiệu quả, trẻ có nguy cơ bị mù vĩnh viễn.
Bệnh lậu nguy hiểm như thế nào?
Nếu không phát hiện và điều trị kịp thời, bệnh lậu có thể gây ra nhiều nguy hiểm. Khi bệnh chuyển sang giai đoạn mạn tính, việc điều trị trở nên khó khăn và có thể dẫn đến nhiều biến chứng.
Đối với phụ nữ
- Gây ra các bệnh phụ khoa nguy hiểm như viêm âm đạo, viêm tử cung, viêm tắc vòi trứng, viêm buồng trứng,…
- Gây ra các vấn đề về sinh sản như vô sinh, thai ngoài tử cung, sinh non. Nếu mang thai dễ sẩy thai, nhiễm khuẩn huyết, thai nhi chậm phát triển về thể chất và trí tuệ. Thai nhi ra đời có nguy cơ cao dị tật (viêm màng não, điếc, mù lòa) do tiếp xúc với vi khuẩn lậu.
- Gây ra viêm nhiễm phụ khoa, đau rát khi quan hệ, gây ảnh hưởng đến sự hạnh phúc và tâm lý trong đời sống vợ chồng.
Đối với nam giới
- Gây viêm trong hệ thống đường tiết niệu. Bao gồm viêm niệu đạo, viêm bàng quang, viêm tuyến tiền liệt, viêm niệu quản và hẹp niệu đạo,…
- Gây viêm túi tinh, viêm tinh hoàn, viêm mào tinh hoàn,… gây ra cảm giác đau rát trong quan hệ tình dục, làm giảm chất lượng tinh dịch và ảnh hưởng đến khả năng tình dục.
- Xuất hiện triệu chứng như chảy mủ xanh hoặc vàng từ lỗ sinh dục, sưng viêm và đau nhức ở vùng bẹn.
- Nếu bệnh nặng, có thể gây ra ung thư tinh hoàn, teo tinh hoàn, ảnh hưởng đến khả năng sinh sản. Trong một số trường hợp gây ra vô sinh.
- Nam giới mắc bệnh lậu có nguy cơ cao mắc phải hội chứng suy giảm miễn dịch HIV/AIDS so với những người không mắc bệnh.
Kiểm tra bệnh lậu như thế nào?
Đối với tình trạng bệnh lậu, các phương pháp chẩn đoán cụ thể có thể được bác sĩ chỉ định như sau:
- Xét nghiệm nước tiểu: Phát hiện sự tăng số lượng bạch cầu, hồng cầu, tế bào viêm và vi khuẩn trong mẫu nước tiểu.
- Kiểm tra mẫu dịch: Bác sĩ có thể thu thập mẫu dịch từ dương vật, âm đạo, họng hoặc trực tràng để thực hiện các xét nghiệm nhuộm và soi trực tiếp (kết quả sau khoảng 30 phút). Hoặc nuôi cấy và xác định vi khuẩn (có thể mất từ 48 đến 72 giờ để có kết quả kèm theo kháng sinh cần thiết).
- Xét nghiệm các bệnh lây truyền qua đường tình dục khác: Bác sĩ có thể đề xuất xét nghiệm cho các bệnh lây truyền qua đường tình dục khác. Vì bệnh lậu thường làm tăng nguy cơ nhiễm trùng, đặc biệt là bệnh chlamydia. Ngoài ra, xét nghiệm HIV cũng được khuyến nghị. Phụ thuộc vào các yếu tố rủi ro cụ thể, việc xét nghiệm cho các bệnh lây truyền qua đường tình dục khác cũng có thể mang lại lợi ích.
Trị bệnh lậu ở người trưởng thành
Cách tiếp cận điều trị cho những trường hợp này thường là sử dụng kháng sinh. Hiện nay, sự phát triển của các chủng Neisseria gonorrhoeae kháng thuốc đã trở nên đáng lo ngại.
Do đó, việc điều trị bệnh lậu không biến chứng thường được thực hiện bằng cách sử dụng thuốc Ceftriaxone hoặc Spectinomycin dưới dạng tiêm kết hợp với Azithromycin uống.
Trong trường hợp bệnh nhân có dị ứng với kháng sinh nhóm Cephalosporin, bác sĩ có thể chỉ định sử dụng nhóm Quinolon uống hoặc Gentamicin dưới dạng tiêm kết hợp với Azithromycin uống.
Trị bệnh lậu cho trẻ sơ sinh
Trường hợp của trẻ sơ sinh có nguy cơ mắc bệnh lậu do mẹ mắc bệnh và truyền sang trong quá trình sinh. Đối với những tình huống này, thường sẽ áp dụng điều trị bằng thuốc kháng sinh.
Biện pháp phòng ngừa bệnh lậu
- Để giảm nguy cơ mắc bệnh lậu, có một số biện pháp được đề xuất để hạn chế tối đa:
- Luôn sử dụng bao cao su khi thực hiện quan hệ tình dục.
- Tránh quan hệ tình dục với người có triệu chứng nhiễm trùng hoặc bệnh lậu.
- Hạn chế quan hệ đồng thời với nhiều người.
- Tìm kiếm xét nghiệm ngay khi có bất kỳ triệu chứng nghi ngờ nào.
- Yêu cầu cả bạn tình của bạn cũng thực hiện xét nghiệm bệnh lậu.
Khi gặp các dấu hiệu bất thường ở đường sinh dục (tiết dịch, đau khi đi tiểu, đau họng), bệnh nhân nên đi khám ngay lập tức vì đó là dấu hiệu cảnh báo bệnh lậu và một số bệnh lý nguy hiểm khác. Khi đã được chẩn đoán chính xác, người bệnh sẽ được tư vấn và chỉ định phác đồ phù hợp.
Đặc biệt, khi đã xác định mắc bệnh lậu, người bệnh cần tránh quan hệ tình dục cho đến khi điều trị hoàn toàn để giảm nguy cơ lây nhiễm cho người khác.
Bệnh lậu là một vấn đề xã hội nguy hiểm, gây ra nhiều hậu quả lớn đối với sức khỏe và tâm lý của người mắc phải. Xã hội đang nỗ lực hợp tác để ngăn chặn bệnh lậu cũng như các bệnh xã hội khác như HIV, sùi mào gà, giang mai,…
Nếu bạn nghi ngờ mình mắc bệnh, hãy liên hệ hotline 0332.358.909 (Tổng đài trực 24/24) hoặc tới phòng khám Đa khoa Quốc tế Hà Nội tại địa chỉ 152 Xã Đàn, phường Phương Liên, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội để được bác sĩ tư vấn miễn phí chi tiết nhất nhé.